Những năm gần đây, thị trường máy lọc không khí càng thêm sôi động với nhiều thương hiệu, mẫu mã và giá cả. Chất lượng không khí toàn cầu ngày một suy giảm, khiến nhiều người muốn sử dụng thiết bị này. Các hãng sản xuất đưa ra các thông số kỹ thuật cho thấy máy lọc không khí có thể loại bỏ bụi, phấn hoa, hút sạch mùi khó chịu như thuốc lá, mùi của vật nuôi…
Chuyên trang My Best Nhật Bản đã mời 3 chuyên gia cùng phân tích, đánh giá 18 loại máy lọc không khí phổ biến trên thị trường. Họ gồm:
- Ông Eiichi Ishikawa – chuyên gia về mùi hương. Ông tham gia thử nghiệm hiệu quả khử mùi của các thiết bị Panasonic, Febreze…
- Ông Masahiro Tokumura – Trợ lý Giáo sư, Đại học Shizuoka/Giám đốc Hiệp hội Môi trường Trong nhà
- Ông Toshiki Takahashi, Phó GS, ĐH Gunma: chuyên gia về chuyển động của các ion trong plasma để sản xuất điện nhiệt hạch hạt nhân.
7 tiêu chí đánh giá máy lọc không khí
Ba chuyên gia đánh giá 18 máy lọc không khí dựa trên 7 tiêu chí. Đều thực hiện bằng các thí nghiệm, đo lường chi tiết và đánh giá trên thang điểm 5 sao.
- (1) Sức mạnh gom bụi: Số lượng hạt bụi trong không khí được đo bằng máy đếm hạt. Thử nghiệm bằng cách chạy máy tạo khói trong 5 giây và máy tuần hoàn trong 45 giây để hòa trộn các hạt bụi, khói vào không khí. Sau đó, máy lọc không khí được vận hành khoảng 15 phút. Số lượng hạt bụi có đường kính hạt 0,3 μm và 0,5 μm được đo và ghi lại bằng máy đếm hạt. Quá trình này được lặp lại 2 lần để tính giá trị trung bình và tỷ lệ sai lệch. Kết quả số lượng hạt bụi càng thấp cho thấy máy càng lọc bụi hiệu quả.
- (2) Khả năng khử mùi: Chất độn chuồng từ hộp vệ sinh dính đầy nước tiểu mèo được để trong hộp acrylic cho đến khi mùi hôi tỏa ra hộp. Bật máy lọc không khí ở chế độ mạnh nhất. Sau 1 phút máy chạy, chuyên gia mùi hương Eiichi Ishikawa sẽ kiểm tra và đánh giá.
- (3) Độ nhạy cảm biến: Chạy máy lọc không khí ở chế độ tự động và phun bột, khói ở khoảng cách 2,5m so với mặt trước của máy. Đo thời gian từ thời điểm phun cho đến khi máy phát hiện thấy các hạt và tự cảm biến, chuyển đổi chế độ lọc không khí (đo 3 lần). Mức thời gian giới hạn là 10 giây. Máy nào cảm biến càng nhanh sẽ được tính điểm cao.
- (4) Hoạt động yên tĩnh: Máy đo âm thanh được đặt cách máy lọc không khí 2 m. Bật máy tại chế độ yếu, trung bình và mạnh, mỗi chế độ 1 phút. Máy nào càng yên tĩnh càng được chấm điểm cao.
- (5) Dễ vệ sinh, làm sạch: Sản phẩm có ít khu vực cần làm sạch, vệ sinh dễ dàng và thời gian làm sạch nhanh
- (6) Máy nhỏ gọn
- (7) Công suất tiêu thụ điện: Chạy máy lọc không khí ở chế độ thấp và đo lượng điện (kWh) mỗi giờ bằng màn hình watt. Giới hạn thấp hơn là 1 yên mỗi ngày
Bảng xếp hạng 18 máy lọc không khí Nhật Bản
Sau khi đánh giá 18 máy lọc không khí phổ biến hiện nay theo nhóm 7 tiêu chí trên, các chuyên gia My Best xếp hạng các máy như sau:
Vị trí số 1: Máy lọc không khí Blueair Protect (4.7 sao)
Ưu điểm:
- Khả năng thu bụi cao và có thể giảm số lượng hạt tới 59,7%
- Khử mùi hiệu quả tuyệt vời và nhanh chóng loại bỏ mùi hôi khó chịu của vật nuôi chỉ sau 5 phút bật máy
- Độ ồn khiêm tốn chỉ 42,1dB, ngay cả ở chế độ mạnh nhất, không gây ồn cho giấc ngủ
- Dễ dàng vệ sinh và lắp đặt
Nhược điểm là chi phí điện hơi cao so với các máy khác, tốn 1,207 yên/năm.
Vị trí số 2: Máy lọc không khí Dyson Formaldehyde BP03 NB (4.69 sao)
Ưu điểm:
- Công suất hút bụi cao giúp loại bỏ 32,47% hạt bụi 0,3μm, 29,02% hạt bụi 0,5μm
- Khả năng khử mùi vượt trội giúp khử mùi hoàn toàn chỉ trong 3 phút
- Cảm biến có độ nhạy cao giúp phát hiện các hạt, mùi trong 17,45 giây
- Ngay cả ở chế độ mạnh nhất, âm thanh hoạt động vẫn yên tĩnh ở mức 43,6 dB nên có thể sử dụng trong phòng khách hoặc phòng ngủ.
- Hóa đơn tiền điện không cao: 905 yên/năm.
Nhược điểm: kích thước hơi lớn, rộng 43,4 cm, bề ngang 41,5 cm, cao 83 cm, vì vậy cần đảm bảo không gian rộng rãi để lắp đặt.
Vị trí số 3: Máy lọc không khí Daikin MC554A – W (4.63 sao)
Ưu điểm:
- Khả năng lọc bụi và khử mùi cao: Số lượng hạt 0,3μm giảm xuống còn 66,32% trong không khí so với trước khi mở máy. Khử mùi hoàn toàn trong 7 phút.
- Cảm biến có độ nhạy cao, phản ứng trung bình 13 giây.
- Cực kỳ yên tĩnh, độ ồn chỉ 42,9dB ngay cả ở chế độ mạnh nhất
Nhược điểm:
- Có 8 bộ phận cần bảo trì, hơi tốn thời gian vệ sinh.
- Hóa đơn tiền điện khá cao, tốn 1,207 yên/năm
Vị trí số 4: Máy lọc không khí Zojirushi Mahobin (4.53 sao)
Ưu điểm:
- Khả năng hút bụi tốt, cảm biến tuyệt vời cùng khả năng khử mùi hoàn hảo.
- Dễ dàng lắp đặt và tháo bỏ bộ lọc, dễ dàng vệ sinh
- Hoạt động yên tĩnh, độ ồn 45,9 dB ở chế độ mạnh nhất.
- Kích thước gọn gang
- Tiết kiệm điện, chỉ tốn 657 yên/năm
Nhược điểm của máy được các chuyên gia đánh giá là “không có gì đáng kể”.
Vị trí số 5: Máy lọc không khí Panasonic F-VXV90-W (4.52 sao)
Ưu điểm:
- Khả năng khử mùi tuyệt vời, chỉ sau 3 phút bật máy
- Độ nhạy cảm biến cao, nhanh chóng phát hiện sự xuất hiện của các mùi khó chịu
- Máy chạy êm ái, độ ồn chỉ 55,0dB ở chế độ mạnh nhất, yên tâm để ở phòng ngủ
- Rất tiết kiệm điện, chỉ tốn 329 yên/năm
Nhược điểm của máy là có tới 9 bộ phận cần vệ sinh, làm sạch thường xuyên.
Xem thêm bảng xếp hạng tại đây.
Chúc bạn sẽ chọn được chiếc máy phù hợp với gia đình!